Có 4 kết quả:
热乎乎 rè hū hū ㄖㄜˋ ㄏㄨ ㄏㄨ • 热呼呼 rè hū hū ㄖㄜˋ ㄏㄨ ㄏㄨ • 熱乎乎 rè hū hū ㄖㄜˋ ㄏㄨ ㄏㄨ • 熱呼呼 rè hū hū ㄖㄜˋ ㄏㄨ ㄏㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nice and warm
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 熱乎乎|热乎乎[re4 hu1 hu1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nice and warm
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 熱乎乎|热乎乎[re4 hu1 hu1]
Bình luận 0